eliquation, liquation
sự tách lệch
eliquation, liquation, segregation
sự thiên tích
condensation, fluidification, liquation, liquefaction, fluidization /hóa học & vật liệu/
sự hóa lỏng
Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp lý được làm cho có những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển động.
fusion, liquation, liquefaction, melting, smelter, smelting
sự nóng chảy