Việt
sự hóa lỏng
sự ngưng tụ
sự tạo lớp sôi
sự nóng chảy
sự chảy lỏng
sự nấu chảy để tinh chế
sự thiên tích
sự ngưng tục
sự ngưng kết
Anh
condensation
fluidification
liquation
liquefaction
fluidization
Đức
Liquefaktion
VerflQssigung
sự ngưng tục; sự ngưng kết; sự hóa lỏng;
sự hóa lỏng, sự tạo lớp sôi
sự hóa lỏng, sự nóng chảy, sự chảy lỏng
sự nấu chảy để tinh chế, sự thiên tích, sự hóa lỏng
Liquefaktion /die (Chemie)/
sự hóa lỏng (Verflüssigung);
VerflQssigung /die; -, -en (bes. Fachspr.)/
sự hóa lỏng; sự ngưng tụ;
condensation, fluidification, liquation, liquefaction, fluidization /hóa học & vật liệu/
Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp lý được làm cho có những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển động.