aging
sự ngưng kết
ageing, aging /thực phẩm/
sự làm cho chín
artificial ageing, aging
việc lão hóa nhân tạo
natural ageing, aging
sự hóa già tự nhiên
heat ageing, aging
sự lão hóa vì nhiệt
aging, concentration, condensation, inspissation, set, setting
sự ngưng kết