TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aging

sự ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cho chín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc lão hóa nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa già tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lão hóa vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aging

 aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspissation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aging

sự ngưng kết

 ageing, aging /thực phẩm/

sự làm cho chín

artificial ageing, aging

việc lão hóa nhân tạo

natural ageing, aging

sự hóa già tự nhiên

heat ageing, aging

sự lão hóa vì nhiệt

 aging, concentration, condensation, inspissation, set, setting

sự ngưng kết