Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
artificial ageing, aging
việc lão hóa nhân tạo
artificial ageing
việc lão hóa nhân tạo
artificial ageing /điện/
việc lão hóa nhân tạo
artificial ageing /điện/
việc lão hóa nhân tạo
artificial ageing
việc lão hóa nhân tạo