ageing /hóa học & vật liệu/
lão hóa (sơn)
ageing /điện/
việc lão hóa
ageing /ô tô/
sự già hóa
ageing /hóa học & vật liệu/
sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
ageing /điện lạnh/
sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
ageing /cơ khí & công trình/
sự ủ đất sét
ageing /xây dựng/
sự ủ đất sét
ageing /xây dựng/
sự ủ đất sét
ageing /xây dựng/
sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
ageing, aging /thực phẩm/
sự làm cho chín
age hardening, ageing
sự lão hóa
age hardening, ageing
sự hóa già
age hardening, ageing
sự lão hóa