ageing /cơ khí & công trình/
sự ủ đất sét
maceration of clay /cơ khí & công trình/
sự ủ đất sét (với nước)
ageing /xây dựng/
sự ủ đất sét
maceration of clay /xây dựng/
sự ủ đất sét (với nước)
maceration of clay /xây dựng/
sự ủ đất sét (với nước)
ageing /xây dựng/
sự ủ đất sét
maceration of clay
sự ủ đất sét (với nước)