TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ổn định hóa

sự ổn định hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự ổn định hóa

stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilization /hóa học & vật liệu/

sự ổn định hóa

 ageing /hóa học & vật liệu/

sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)

 stabilization /xây dựng/

sự ổn định hóa

 ageing /điện lạnh/

sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)

stabilization /toán & tin/

sự ổn định hóa

 stabilization /xây dựng/

sự ổn định hóa

 ageing /xây dựng/

sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)