TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabilization

sự ổn định

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự ổn định hoá.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự ổn định camera ~ sự ổn định của máy ảnh gyroscopic ~ sự ổn định hồi chuyền soil ~sự ổn định của đất stream bank ~ sự ổn định bờ sông dunes~sự ổn định cồn cát soil~ sự ổn định đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ổn định hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cố đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cho ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế
soil stabilization on the surface

sự gia cố đất trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stabilization

stabilization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
soil stabilization on the surface

soil stabilization on the surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stabilization

Stabilisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenbefestigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Passivierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stabilization

stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection par dépôt d'isolant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilization /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stabilisieren

[EN] stabilization

[FR] stabilisation

stabilization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilisierung

[EN] stabilization

[FR] stabilisation

stabilisation,stabilization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilisierung

[EN] stabilisation; stabilization

[FR] stabilisation

fixation,stabilisation,stabilization /SCIENCE/

[DE] Bodenbefestigung

[EN] fixation; stabilisation; stabilization

[FR] stabilisation

passivation,stabilisation,stabilization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Passivierung

[EN] passivation; stabilisation; stabilization

[FR] passivation; protection par dépôt d' isolant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilization

sự ổn định, sự gia cố

Từ điển môi trường Anh-Việt

Stabilization

Sự ổn định

Conversion of the active organic matter in sludge into inert, harmless material.

Sự chuyển hóa những hoạt chất hữu cơ trong bùn thành chất trơ vô hại.

Từ điển toán học Anh-Việt

stabilization

sự làm ổn định

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Stabilization

[DE] Stabilisierung

[VI] Sự ổn định

[EN] Conversion of the active organic matter in sludge into inert, harmless material.

[VI] Sự chuyển hóa những hoạt chất hữu cơ trong bùn thành chất trơ vô hại.

Từ điển phân tích kinh tế

stabilization

ổn định hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilization /hóa học & vật liệu/

sự ổn định hóa

stabilization

sự gia cố

stabilization

sự gia cố đất

stabilization

sự làm ổn định (vật liệu từ)

stabilization /toán & tin/

sự làm cho ổn định

stabilization /toán & tin/

sự làm ổn định

stabilization /toán & tin/

sự làm ổn định (vật liệu từ)

stabilization /toán & tin/

sự ổn định

stabilization /toán & tin/

sự ổn định hóa

soil stabilization on the surface, stabilization

sự gia cố đất trên bề mặt

Từ điển Polymer Anh-Đức

stabilization

Stabilisierung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stabilization

sự ổn định camera ~ sự ổn định của máy ảnh gyroscopic ~ sự ổn định ( bằng con quay ) hồi chuyền soil ~sự ổn định của đất stream bank ~ sự ổn định bờ sông dunes~sự ổn định cồn cát soil~ sự ổn định đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierung /f/ĐIỆN/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định

Stabilisierung /f/THAN, C_DẺO/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định

Stabilisierung /f/DHV_TRỤ/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định (vô tuyến vũ trụ)

Stabilisierung /f/VT_THUỶ/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định (kết cấu tàu)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Stabilization

Sự ổn định hoá.

Một phương pháp chuẩn tắc nghiên cứu sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế.

Tự điển Dầu Khí

stabilization

o   sự ổn định

§   crude stabilization : sự ổn định dầu thô

§   slope stabilization : sự ổn định sườn dốc

§   soil stabilization : sự ổn định của đất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stabilization

ổn dinh Sự hbi tiếp được đưa vào các tầng khuếch đạl đèn chân không hoặc tranzito đề giảm méo bằng cách tạo ra sự khuếch đại về cơ bản độc lập với các điện áp điện cực và các hằng số đèn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stabilization

sự làm ổn định