TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia cố đất

sự gia cố đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ổn định đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự gia cố đất

soil stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 soil consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gia cố đất

Bodenvermörtelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenvermörtelung /f/XD/

[EN] soil stabilization

[VI] sự ổn định đất, sự gia cố đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil consolidation

sự gia cố đất

 ground stabilization, soil consolidation, soil stabilization

sự gia cố đất

soil consolidation

sự gia cố đất

ground stabilization

sự gia cố đất

soil stabilization

sự gia cố đất

stabilization

sự gia cố đất