soil consolidation
sự gia cố đất
soil consolidation /điện/
sự tăng bền cho đất
soil consolidation
sự tăng bền cho đất
soil consolidation /xây dựng/
sự tăng bền cho đất
soil consolidation /xây dựng/
sự cố kết đất
soil consolidation
sự đầm chặt đất
soil consolidation /xây dựng/
sự đầm chặt đất
soil consolidation /xây dựng/
sự tăng bền cho đất
ground stabilization, soil consolidation, soil stabilization
sự gia cố đất