TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabilisierung

sự ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vững chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cân bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm cho vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stabilisierung

stabilization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilisation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steadying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilisation procedures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stabilisierung

Stabilisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parallel-

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Reihen-

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Reihen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Parallel

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

stabilisierung

stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilisierung /die; -, -en/

sự làm cho vững vàng; sự làm cho vững chắc; sự gia cố;

Stabilisierung /die; -, -en/

sự ổn định; sự bình ổn; sự củng cố;

Stabilisierung /die; -, -en/

sự điều hòa; sự làm ổn định; sự làm cân bằng;

Stabilisierung /die; -, -en/

sự tăng cường sức khỏe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stabilisierung /f =, -en/

1. [sự] ổn định, bình ổn; 2. (kĩ thuật) [sự] ổn định, điều hòa, làm ổn định, làm cân bằng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stabilisierung

[EN] stabilization

[VI] Sự điều chỉnh và ổn định (điện áp, dòng điện)

Stabilisierung

[EN] stabilization

[VI] ổn định (điện áp, dòng điện)

Stabilisierung

[EN] Stabilization

[VI] ón định (điện áp, dòng điện)

Stabilisierung,Parallel-

[EN] –, parallel

[VI] Ổn định điện áp theo mạch song song

Stabilisierung,Reihen-

[EN] –, series

[VI] Ổn định điện áp theo mạch nối tiếp

Stabilisierung,Reihen

[EN] stabilization, series

[VI] ổn định điện áp theo mạch nối tiếp

Stabilisierung,Parallel

[EN] Stabilization, parallel

[VI] ổn định điện áp theo mạch song song

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stabilisierung

[EN] stabilisation

[FR] stabilisation

Stabilisierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilisierung

[EN] stabilization

[FR] stabilisation

Stabilisierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilisierung

[EN] stabilisation; stabilization

[FR] stabilisation

Ausbau,Stabilisierung /AGRI/

[DE] Ausbau; Stabilisierung

[EN] stabilisation procedures; stabilising

[FR] stabilisation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stabilisierung

stabilisation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Stabilization

[DE] Stabilisierung

[VI] Sự ổn định

[EN] Conversion of the active organic matter in sludge into inert, harmless material.

[VI] Sự chuyển hóa những hoạt chất hữu cơ trong bùn thành chất trơ vô hại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stabilization

Stabilisierung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierung /f/ĐIỆN/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định

Stabilisierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Stabilisierung /f/THAN, C_DẺO/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định

Stabilisierung /f/CT_MÁY/

[EN] steadying

[VI] sự ổn định, sự vững chắc

Stabilisierung /f/DHV_TRỤ/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định (vô tuyến vũ trụ)

Stabilisierung /f/V_THÔNG/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh (điện áp)

Stabilisierung /f/VT_THUỶ/

[EN] stabilization

[VI] sự ổn định (kết cấu tàu)