herausreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bù trừ;
làm cân bằng;
điềm một (điềm cao nhắt ở Đức) trong môn tập làm văn đã bù cho điểm ba trong môn chính tả. : die Eins im Aufsatz reißt die Drei im Diktat heraus
ausgleichen /(st. V.; hat)/
san bằng;
làm bằng;
làm cân bằng;
ausbalancieren /(sw. V.; hat)/
làm cân bằng;
đưa về thế cân bằng;
auffangen /(st V.; hat)/
làm giảm nhẹ;
làm yếu bớt;
làm cân bằng (dämpfen, mildem, aus gleichen);
aufwiegen /(st. V.; hat)/
làm cân bằng;
làm thăng bằng;
lầm quân bình;
đền bù;
bù lại;
thay thê' (ausgleichen, Ersatz bieten);
những ưu điềm đã bù trừ cho khuyết điểm. : die Vorteile wiegen die Nachteile auf