Việt
quả lắc
tấm gõ
con lắc.
con lắc
van xupan
sự càn hàng
đối trọng // cân
làm cân bằng
giá lắc dao
van xupap
Anh
clapper
bob
balance
Đức
Pendel
Klöppel
unruh
Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.
Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.
Pendelschlagwerke
Các kiểu búa đập quả lắc
Die Pendelschlagwerke sind von 50 J bis 0,5 J abgestuft.
Các thiết bị búa đập quả lắc được chia nhiều cấp từ 50 J (Joule) đến 0,5 J.
Die Auswahl des Pendelschlagwerkes (Bild 3) richtet sich nach der verbrauchten Schlagarbeit (Energie).
Tiêu chí chọn búa đập quả lắc (Hình 3) tùy thuộc vào công tiêu thụ khi đập (năng lượng).
Ein Pendelschlagwerk durchschlägt den Prüfstab oder zieht ihn durch die Auflage.
Búa đập quả lắc sẽ vạt đứt ngang mẫu thử hoặc kéo nó lật qua mé sau hai điểm kê.
quả lắc; tấm gõ; giá lắc dao (máy bào); van xupap
quả lắc; tấm gõ; van xupan
sự càn hàng; quả lắc; đối trọng // cân, làm cân bằng
Pendel /[’pendal], das; -s, - (Physik)/
quả lắc; con lắc;
Pendel /n -s, =/
quả lắc; quả dọi, dây dọi.
unruh /f =, -en (đồng hồ)/
quả lắc, con lắc.
Klöppel /m/CNSX/
[EN] clapper
[VI] quả lắc