TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bob

quả chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả dọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day dọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đòn có đối trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bob

 bob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipoise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balance-weight lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb bob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plummet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob /cơ khí & công trình/

quả chạy (trên cân)

 bob

quả dọi

 bob

quả lắc

 bob /cơ khí & công trình/

quả nặng

 bob

miếng cân bằng

 bob /cơ khí & công trình/

miếng cân bằng

 bob

dây dọi

 bob

day dọi

 bob, equipoise /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

vật cân bằng

 beam, bob

con lắc

 bob, buff

đĩa (da) đánh bóng

balance-weight lever, balancing weight, bob

đòn (bẩy) có đối trọng

 bob, plumb bob, plumb line, plummet

quả chì