bob /cơ khí & công trình/
quả chạy (trên cân)
bob
quả dọi
bob
quả lắc
bob /cơ khí & công trình/
quả nặng
bob
miếng cân bằng
bob /cơ khí & công trình/
miếng cân bằng
bob
dây dọi
bob
day dọi
bob, equipoise /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/
vật cân bằng
beam, bob
con lắc
bob, buff
đĩa (da) đánh bóng
balance-weight lever, balancing weight, bob
đòn (bẩy) có đối trọng
bob, plumb bob, plumb line, plummet
quả chì