buff
máy mài bóng
buff
đánh bóng bằng đĩa
bob, buff
đĩa (da) đánh bóng
buff, buffing wheel
đĩa đánh bóng
buff, finishing machine /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
máy mài bóng
buff, burnisher, polisher
dụng cụ đánh bóng
Các dụng cụ được thiết kế để dùng trong việc đánh bóng.
Any tool designed for burnishing..
absorb, buff, to mount elastically, vibration-absorbing
giảm xóc