beam /xây dựng/
có dầm
beam /điện/
dầm đặt cột đơn
beam
cây đà
beam
dầm có nút thừa ở một đầu
beam /điện lạnh/
chùm (hạt)
beam /toán & tin/
chùm (sáng)
beam /giao thông & vận tải/
chùm (tín hiệu)
beam /điện lạnh/
chùm (tia)
beam /đo lường & điều khiển/
chùm đo
beam /điện tử & viễn thông/
chùm sáng
beam /xây dựng/
dầm kê tự do ở 2 đầu
beam /xây dựng/
dầm ngàm 2 đầu
beam /xây dựng/
dầm ngàm 2 đầu
beam /điện lạnh/
giầm
beam
dệt trục dệt, trục sợi dọc
beam /toán & tin/
dầm có 2 nút thừa
beam /toán & tin/
dầm có nút thừa ở một đầu
beam /điện/
tia (điện tử)
Chùm electron, proton hoặc các hạt cơ bản khác.
beam /toán & tin/
tia (sáng)
beam /đo lường & điều khiển/
tia đo
beam /xây dựng/
dầm có 2 nút thừa
beam /xây dựng/
dầm có nút thừa ở một đầu