TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giầm

giầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm tẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giầm

 beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macerate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giầm

mazerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mazeration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Ruder führen

lãnh đạo, cầm lái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruder /n -s, =/

1. [cái, mái] chèo, giầm; 2. bánh lái, tay lai; (nghĩa bóng) tay lái; das Ruder führen lãnh đạo, cầm lái.

Mazeration /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] ngâm, giầm, thắm ưót, tẩm, ngâm tẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mazerieren /(sw. V.; hat) (Biol., Chemie)/

ngâm; tẩm; giầm;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macerate

ngâm, ướp, giầm

Từ điển tiếng việt

giầm

- dt Thứ chèo ngắn cầm tay mà bơi thuyền: Buông giầm cắm chèo (tng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam /điện lạnh/

giầm