wässern /vt/CNT_PHẨM/
[EN] macerate
[VI] ngâm, dầm
aufschließen /vt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] macerate
[VI] ngâm, dầm (rau quả, thực phẩm)
quellen /vt/CNSX/
[EN] macerate
[VI] thấm ướt, tẩm ướt
mazerieren /vt/HOÁ, CNSX/
[EN] macerate
[VI] dầm, ngâm
Preßmassenfüllstoff /m/CNSX/
[EN] macerate
[VI] chất độn vật ép, chất độn vật nén (vỏ bào, gỗ vụn)
einwässern /vt/CNSX/
[EN] macerate
[VI] thấm ướt, tẩm ướt, ngâm ướt
einweichen /vt/HOÁ/
[EN] macerate
[VI] ngâm ướt, tẩm ướt, thấm ướt
einweichen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] macerate, soak, steep
[VI] ngâm, tẩm