TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwässern

thấm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ưót hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm trong nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm trong nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einwässern

macerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einwässern

einwässern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwässern /(sw. V.; hat)/

ngâm trong nước; dầm trong nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwässern /vt/

làm ưót hết, ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwässern /vt/CNSX/

[EN] macerate

[VI] thấm ướt, tẩm ướt, ngâm ướt