TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩm ướt

tẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thấm ướt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thấm đẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm đượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tẩm ướt

macerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 drench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wet impregnation

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

moisten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soak through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tẩm ướt

anfeuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämpfung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nassimprägnieren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

quellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwässern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchtranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

netzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Wickelverfahren werden die Verstärkungsstoffe in einer Imprägniereinrichtung meist kontinuierlich mit Matrixharz getränkt.

Trong phương pháp quấn, các vật liệu gia cường thường được tẩm ướt liên tục với nhựa nền trong thiết bị ngâm tẩm.

Durch diese Art der Verarbeitung wird das Verdampfen der Lösungsmittel, die bei der vorherbeschriebenen Nassimprägnierung entsteht, vermieden.

Bằng phương thức gia công này, có thể tránh được hiện tượng bốc hơi dung môi như mô tả trong quy trình ngâm tẩm ướt.

Nachteil organischer Flüssigkeiten ist jedoch, dass sie das Vulkanisat benetzen und zu Verlusten des Mediums und zu Umweltproblemen führen.

Nhược điểm của các chất lỏng hữu cơ là tẩm ướt sản phẩm lưu hóa, gây thất thoát và dẫn đến ô nhiễm môi trường.

Anschließend wird die erste Verstärkungslage aufgelegt und mit den Laminierwerkzeugen (Pinsel, Fellroller) satt mit Matrix-harz getränkt, verdichtet und entlüftet (Entlüftungsroller).

Kế đến, lớp gia cường đầu tiên được đặt vào, được tẩm ướt với nhựa nền bằng các dụng cụ như cọ, con lăn bọc lông, được lăn cán chặt và làm thoát khí (với con lăn thoát khí).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Seifengerüst bewegt, so treten die Öltröpfchen aus und benetzen die zu schmierende Oberfläche.

Khi khung xà phòng chuyển động, những giọt dầu sẽ tràn ra và tẩm ướt bề mặt cần bôi trơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein von Blut durchtränkter Verband

một miếng băng ướt đẫm máu.

Briefmarken anfeuchten

thẩm ướt những con tem thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchtranken /(sw. V.; hat) (geh.)/

thấm đẫm; tẩm ướt; tẩm đượm;

một miếng băng ướt đẫm máu. : ein von Blut durchtränkter Verband

anfeuchten /(sw. V.; hat)/

thấm ướt; tẩm ướt; làm ướt;

thẩm ướt những con tem thư. : Briefmarken anfeuchten

netzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tẩm ướt; nhúng ướt; thấm ướt;

feuchten /(sw. V.; hat)/

(dichter ) làm ẩm; làm ướt; tẩm ướt; nhúng ướt; thấm ướt (feucht machen);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

macerate

thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

macerate

Thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfeuchten /vt/CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/

[EN] moisten

[VI] làm ẩm, tẩm ướt

quellen /vt/CNSX/

[EN] macerate

[VI] thấm ướt, tẩm ướt

benetzen /vt/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] wet

[VI] làm ướt, tẩm ướt

einwässern /vt/CNSX/

[EN] macerate

[VI] thấm ướt, tẩm ướt, ngâm ướt

einweichen /vt/HOÁ/

[EN] macerate

[VI] ngâm ướt, tẩm ướt, thấm ướt

einweichen /vt/KT_DỆT/

[EN] soak through, soak, steep

[VI] ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Nassimprägnieren

[EN] wet impregnation

[VI] Thấm ướt, tẩm ướt

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dämpfung

[EN] damping

[VI] tẩm ướt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drench, macerate, soak through

tẩm ướt