TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feuchten

làm ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng ướt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưng rưng nước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feuchten

feuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse Wasserdampf in der feuchten Luft

Khối lượng của hơi nước trong không khí ẩm

Masse Wasserdampf in der feuchten Luft bei Sättigung

Khối lượng của hơi nước trong không khí ẩm khi bão hòa

Partialdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí ẩm [hPa]

Temperatur der feuchten Luft in °C in kJ/kg (spezifische Enthalpie)

Nhiệt độ không khí ẩm tính bằng °C

Sättigungsdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft (bei Bezugstemperatur) in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước ở tình trạng bão hòa trong không khí ẩm (ở nhiệt độ làm chuẩn) [hPa]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Augen feuchten sich

đôi mắt anh ta rưng rưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feuchten /(sw. V.; hat)/

(dichter ) làm ẩm; làm ướt; tẩm ướt; nhúng ướt; thấm ướt (feucht machen);

feuchten /(sw. V.; hat)/

rưng rưng nước mắt;

sein Augen feuchten sich : đôi mắt anh ta rưng rưng.

feuchten /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (thú) đái (urinieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feuchten /I vt/

làm ẩm, làm ưđt, tẩm ưđt, nhúng ướt, thấm ưót; II vi (s) bị ẩm, ẩm đi, ím đi.