Việt
làm mềm
ngâm
dầm
tẩm
làm ưđt
làm ẩm
tẩm ưđt
nhúng ướt
thấm ưót
Đức
aufweichen
feuchten
aufweichen /I vt/
làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưđt; xói lổ, xói mòn, ưdt dầm. ưót sũng.
feuchten /I vt/
làm ẩm, làm ưđt, tẩm ưđt, nhúng ướt, thấm ưót; II vi (s) bị ẩm, ẩm đi, ím đi.