Việt
tẩm
tẩm ưđt
ngâm
dầm.
làm ẩm
làm ưđt
nhúng ướt
thấm ưót
uóng nưóc
thấm nước
tẩm ưđt .
Đức
Einwässerung
feuchten
tränken
Einwässerung /í =, -en/
sự] tẩm, tẩm ưđt, ngâm, dầm.
tränken /vt/
1. uóng nưóc (súc vật); 2. thấm nước, tẩm ưđt (giấy...).
feuchten /I vt/
làm ẩm, làm ưđt, tẩm ưđt, nhúng ướt, thấm ưót; II vi (s) bị ẩm, ẩm đi, ím đi.