TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩm ưđt

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng ướt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tẩm ưđt .

uóng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưđt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tẩm ưđt

Einwässerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tẩm ưđt .

tränken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwässerung /í =, -en/

sự] tẩm, tẩm ưđt, ngâm, dầm.

tränken /vt/

1. uóng nưóc (súc vật); 2. thấm nước, tẩm ưđt (giấy...).

feuchten /I vt/

làm ẩm, làm ưđt, tẩm ưđt, nhúng ướt, thấm ưót; II vi (s) bị ẩm, ẩm đi, ím đi.