stallen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đái (ngựã);
nassen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (thú rừng) đái (urinieren);
feuchten /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (thú) đái (urinieren);
rappeln /(sw. V.)/
(hat) (landsch Kinderspr ) tiểu;
đái (urinieren);
strunzen /(sw. V.; hat) (bes. (süd)westd.)/
đái;
tiểu (urinieren);
seichen /[’zaixon] (sw. V.; hat) (landsch.)/
(thô tục) đái;
tiểu;
tè (harnen);
tè ra giường. : ins Bett seichen
brunzen /[’brontsan] (sw. V.; hat) (landsch. derb)/
đái;
tè;
tiểu (urinieren);
pissen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) đái;
tiểu;
đi tè (urinieren);
harnen /(sw. V.; hat) (selten)/
đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);
Pinkelei /die; -/
(từ lóng) đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);