station
['stei∫n]
o điểm quan sát
Vị trí quan sát được thực hiện bằng dụng cụ địa vật lý.
o trạm, đài, điểm, vị trí, nơi
§ barreling station : trạm nạp vào thùng
§ booster station : trạm trung chuyển, trạm phụ (đường ống), trạm tăng điện áp
§ bulk station : trạm nạp liệu, trạm bốc rót hàng rời
§ coal station : trạm cấp than, trạm nạp than
§ compressor station : trạm máy nén
§ customs station : trạm hải quan
§ degassing station : trạm khử khí
§ drift station : trạm thứ cấp
§ gaging station : trạm đo
§ filling station : trạm cấp xăng
§ fire station : trạm chữa cháy
§ gathering station : trạm thu góp
§ generating station : nhà máy điện, trạm phát điện
§ goods station : ga hàng hóa
§ harbour station : ga cảng
§ loading station : trạm bốc xếp hàng, trạm nạp liệu
§ pipe line pumping station : trạm bơm trên đường ống
§ power station : trạm năng lượng, nhà máy điện
§ pressure reducing station : trạm giảm áp suất
§ pumping station : trạm bơm
§ recompression station : trạm nén lại
§ source station : trạm bơm cấp dầu cho đường ống thứ cấp
§ tank station : trạm bể chứa
§ testing station : trạm thí nghiệm, trạm thử nghiệm
§ triangulation station : trạm đo tam giác
§ weather station : trạm khí tượng