TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm quan sát

điểm quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ngắm cảnh ở trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm quan sát

point of observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Point of View

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Point of View

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm quan sát

Beobachtungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussichtspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussichtspunkt /der/

điểm quan sát; vị trí quan sát; nơi ngắm cảnh ở trên cao;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beobachtungspunkt /m/C_THÁI/

[EN] point of observation

[VI] điểm quan sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of observation

điểm quan sát

Point of View

điểm quan sát

 point of observation, Point of View /điện tử & viễn thông/

điểm quan sát