Việt
điểm quan sát
Anh
point of observation
Đức
Beobachtungspunkt
Pháp
lieu d'observation
Beobachtungspunkt /m/C_THÁI/
[EN] point of observation
[VI] điểm quan sát
point of observation /SCIENCE/
[DE] Beobachtungspunkt
[FR] lieu d' observation