Bahnhof /der/
nhà ga (bao gồm cả đường tàu, sân ga);
der Zug hält nicht an diesem Bahnhof : tàu hỏa không đỗ ở ga • này jmdn. am Bahnhof abholen : đón ai ở nhà ga.
Bahnhof /der/
tòa nhà của nhà ga (bao gồm phòng bán vé, phòng chờ, quán ăn, cửa hiệu, các dịch vụ dành cho hành khách);
im Bahnhof gibt es einen Friseur : trong nhà ga có một hiệu cắt tóc ich verstehe nur Bahnhof : tôi không hiểu gì cả [ein] großer Bahnhof : một buổi đón tiếp long trọng (với rất nhiều người hiện diện) trên sân ga hoặc sân bay.