station
điểm , trạm aerodrome synoptic ~ trạm khí tượng sân bay aerological ~ trạm quan trắc cao không aeronautical meteorological ~ trạm khí tượng hàng không agrometeorological ~ trạm khí tượng nông nghiệp astronomic ~ trạm thiên văn astronomical azimuth ~ trạm phương vị thiên văn automatic ~s trạm (khí tượng ) tự động auxiliary ~ trạm đo phương vị barometric ~ trạm đo khí áp base ~ trạm khống chế cơ sở , điểm khống chế camera ~ điểm chụp ảnh climatological ~ trạm khí hậu coast radar ~ trạm rađa bờ biển computer ~ trạm tính toán direction-finding ~ trạm định hướng distance-finding ~ trạm đo xa eccentric ~ trạm máy lệch tâm exposure ~ điểm chụp ảnh fixed ~ điểm cố định fog signal ~ trạm báo hiệu sương mù forecast ~ trạm dự báo gauge ~ trạm thuỷ văn gauging ~ trạm (đo) thuỷ văn geodetic ~ trạm (đo) trắc địa gravimetric ~ , gravity ~ điểm trọng lực gravity control ~ điểm khống chếtrọng lực ground ~ trạm mặt đất high-altidue ~ trạm núi cao hill ~ mốc cao , mốc trên đồi horizontal control ~ trạm khống chế mặt bằng hydrometric ~ trạm thuỷ văn ice cap meteorological ~ trạm khí tượng trên đỉnh băng inshore ~ trạm ở bờ , trạm ven bờ intersection ~ trạm máy giao hội intervisible ~s các điểm nhìn thấy nhau instrument ~ trạm máy , trạm dụng cụ key ~ điểm khống chế , điểm chuẩn ; trạm chính (trắ c địa vỏ tuyến) kite ~ trạm (đo bằng) diều latitude ~ trạm độ vĩ located ~ trạm định vị longitude ~ trạm độ kinh long term ~ trạm quan trắc dài hạn magnetic ~ điểm đo từ magnetic base ~ điểm đo từ cơ sở main ~ trạm cơ sở , trạm chính major ~ trạm chủ yếu maritime ~ trạm biển master ~ trạm chính meteorological ~ trạm khí tượng mobile weather ~ trạm khí tượng lưu động monumented ~ điểm chôn mốc mountain ~ trạm (khí tượng) núi cao no-check ~ điểm không được kiểm tra nonintervisible ~s những điểm không nhìn thấy nhau observation ~ , observing ~ trạm quan sát ocean ~ trạm hải dương ocean weather ~ tàu thời tiết (trên biển) offshore ~ trạm xa bờ , trạm ngoài khơi pendulum ~ điểm trọng lực photogrammetric ~ điểm đo nối , điểm khống chế ảnh photographic ~ trạm chụp ảnh pivot ~ trạm chốt , trạm then chốt plane-table ~ trạm bàn đạc ; điểm đo đạc chuyển tiếp precipitation ~ trạm đo mưa primary tide ~ trạm thuỷ triều cấp I primary traverse ~ điểm đa giác cấp I principal ~ điểm cấp I , điểm chính radio direction finding ~ trạm vô tuyến định hướng radiosonde ~ trạm vô tuyến thám không radiowind ~ trạm đo gió vô tuyến rain-gauge ~ trạm đo mưa rawindsonde ~ trạm đo gió vô tuyến reference ~ điểm đo nối resected ~ điểm giao hội river ~ trạm thuỷ văn sông ngòi robot weather ~ trạm khí tượng tự động satellitte ~ trạm phụ kèm , trạm vệ tinh secondary ~ điểm cấp II sorting ~ buồng phân loại space (weather) ~ trạm (khí tượng) không gian stream measurement ~ trạm đo lưu lượng subsidiary ~ điểm phụ supplementary ~ điểm phụ , điểm bổ sung survey ~ trạm đo đạc tacheometric ~ điểm (đo) takeomet temporary ~ điểm tạm thời tertiary ~ điểm cấp III thunderstorm observing ~ trạm quan sát dông tide ~ trạm đo triều time signal ~ trạm phát tín hiệu thời gian topographic ~ điểm đo vẽ địa hình triangulation ~ trạm đo tam giác , trạm tam giác đạc trigonometric field ~ điểm tam giác ngoài trời velocity area gauging ~ trạm đo đường lưu tốc vertical (control) ~ điểm khống chế độ cao upper-air (synoptic) ~ trạm khí tượng cao không weather ~ trạm khí tượng