TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm dụng cụ key ~ điểm khống chế

điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gravity ~ điểm trọng lực gravity control ~ điểm khống chếtrọng lực ground ~ trạm mặt đất high-altidue ~ trạm núi cao hill ~ mốc cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc trên đồi horizontal control ~ trạm khống chế mặt bằng hydrometric ~ trạm thuỷ văn ice cap meteorological ~ trạm khí tượng trên đỉnh băng inshore ~ trạm ở bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm ven bờ intersection ~ trạm máy giao hội intervisible ~s các điểm nhìn thấy nhau instrument ~ trạm máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm dụng cụ key ~ điểm khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm chính kite ~ trạm diều latitude ~ trạm độ vĩ located ~ trạm định vị longitude ~ trạm độ kinh long term ~ trạm quan trắc dài hạn magnetic ~ điểm đo từ magnetic base ~ điểm đo từ cơ sở main ~ trạm cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

observing ~ trạm quan sát ocean ~ trạm hải dương ocean weather ~ tàu thời tiết offshore ~ trạm xa bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm ngoài khơi pendulum ~ điểm trọng lực photogrammetric ~ điểm đo nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khống chế ảnh photographic ~ trạm chụp ảnh pivot ~ trạm chốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm then chốt plane-table ~ trạm bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm đo đạc chuyển tiếp precipitation ~ trạm đo mưa primary tide ~ trạm thuỷ triều cấp I primary traverse ~ điểm đa giác cấp I principal ~ điểm cấp I

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm vệ tinh secondary ~ điểm cấp II sorting ~ buồng phân loại space ~ trạm không gian stream measurement ~ trạm đo lưu lượng subsidiary ~ điểm phụ supplementary ~ điểm phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm tam giác đạc trigonometric field ~ điểm tam giác ngoài trời velocity area gauging ~ trạm đo đường lưu tốc vertical ~ điểm khống chế độ cao upper-air ~ trạm khí tượng cao không weather ~ trạm khí tượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trạm dụng cụ key ~ điểm khống chế

station

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

station

điểm , trạm aerodrome synoptic ~ trạm khí tượng sân bay aerological ~ trạm quan trắc cao không aeronautical meteorological ~ trạm khí tượng hàng không agrometeorological ~ trạm khí tượng nông nghiệp astronomic ~ trạm thiên văn astronomical azimuth ~ trạm phương vị thiên văn automatic ~s trạm (khí tượng ) tự động auxiliary ~ trạm đo phương vị barometric ~ trạm đo khí áp base ~ trạm khống chế cơ sở , điểm khống chế camera ~ điểm chụp ảnh climatological ~ trạm khí hậu coast radar ~ trạm rađa bờ biển computer ~ trạm tính toán direction-finding ~ trạm định hướng distance-finding ~ trạm đo xa eccentric ~ trạm máy lệch tâm exposure ~ điểm chụp ảnh fixed ~ điểm cố định fog signal ~ trạm báo hiệu sương mù forecast ~ trạm dự báo gauge ~ trạm thuỷ văn gauging ~ trạm (đo) thuỷ văn geodetic ~ trạm (đo) trắc địa gravimetric ~ , gravity ~ điểm trọng lực gravity control ~ điểm khống chếtrọng lực ground ~ trạm mặt đất high-altidue ~ trạm núi cao hill ~ mốc cao , mốc trên đồi horizontal control ~ trạm khống chế mặt bằng hydrometric ~ trạm thuỷ văn ice cap meteorological ~ trạm khí tượng trên đỉnh băng inshore ~ trạm ở bờ , trạm ven bờ intersection ~ trạm máy giao hội intervisible ~s các điểm nhìn thấy nhau instrument ~ trạm máy , trạm dụng cụ key ~ điểm khống chế , điểm chuẩn ; trạm chính (trắ c địa vỏ tuyến) kite ~ trạm (đo bằng) diều latitude ~ trạm độ vĩ located ~ trạm định vị longitude ~ trạm độ kinh long term ~ trạm quan trắc dài hạn magnetic ~ điểm đo từ magnetic base ~ điểm đo từ cơ sở main ~ trạm cơ sở , trạm chính major ~ trạm chủ yếu maritime ~ trạm biển master ~ trạm chính meteorological ~ trạm khí tượng mobile weather ~ trạm khí tượng lưu động monumented ~ điểm chôn mốc mountain ~ trạm (khí tượng) núi cao no-check ~ điểm không được kiểm tra nonintervisible ~s những điểm không nhìn thấy nhau observation ~ , observing ~ trạm quan sát ocean ~ trạm hải dương ocean weather ~ tàu thời tiết (trên biển) offshore ~ trạm xa bờ , trạm ngoài khơi pendulum ~ điểm trọng lực photogrammetric ~ điểm đo nối , điểm khống chế ảnh photographic ~ trạm chụp ảnh pivot ~ trạm chốt , trạm then chốt plane-table ~ trạm bàn đạc ; điểm đo đạc chuyển tiếp precipitation ~ trạm đo mưa primary tide ~ trạm thuỷ triều cấp I primary traverse ~ điểm đa giác cấp I principal ~ điểm cấp I , điểm chính radio direction finding ~ trạm vô tuyến định hướng radiosonde ~ trạm vô tuyến thám không radiowind ~ trạm đo gió vô tuyến rain-gauge ~ trạm đo mưa rawindsonde ~ trạm đo gió vô tuyến reference ~ điểm đo nối resected ~ điểm giao hội river ~ trạm thuỷ văn sông ngòi robot weather ~ trạm khí tượng tự động satellitte ~ trạm phụ kèm , trạm vệ tinh secondary ~ điểm cấp II sorting ~ buồng phân loại space (weather) ~ trạm (khí tượng) không gian stream measurement ~ trạm đo lưu lượng subsidiary ~ điểm phụ supplementary ~ điểm phụ , điểm bổ sung survey ~ trạm đo đạc tacheometric ~ điểm (đo) takeomet temporary ~ điểm tạm thời tertiary ~ điểm cấp III thunderstorm observing ~ trạm quan sát dông tide ~ trạm đo triều time signal ~ trạm phát tín hiệu thời gian topographic ~ điểm đo vẽ địa hình triangulation ~ trạm đo tam giác , trạm tam giác đạc trigonometric field ~ điểm tam giác ngoài trời velocity area gauging ~ trạm đo đường lưu tốc vertical (control) ~ điểm khống chế độ cao upper-air (synoptic) ~ trạm khí tượng cao không weather ~ trạm khí tượng