Việt
Trạm
đài
nhà ga
Staatsanwalt công tổ viên
chưđng lỉ
Anh
station
Đức
STA
StA
Staatsanwalt công tổ viên, chưđng lỉ; Staatsanwaltschaft viện kiểm sát, viện công tố.
[VI] Trạm, đài, nhà ga
[EN] station