Việt
đái
tiểu
tè
nói nhăng nói cuội
nói chuyện tầm phào
Đức
seichen
ins Bett seichen
tè ra giường.
seichen /[’zaixon] (sw. V.; hat) (landsch.)/
(thô tục) đái; tiểu; tè (harnen);
ins Bett seichen : tè ra giường.
(abwertend) nói nhăng nói cuội; nói chuyện tầm phào;