quatschen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, ý khinh thường) ngồi lê đôi mách;
nói chuyện tầm phào (klatschen);
seichen /[’zaixon] (sw. V.; hat) (landsch.)/
(abwertend) nói nhăng nói cuội;
nói chuyện tầm phào;
daherbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr.)/
(abwertend) nói không suy nghĩ;
nói chuyện tầm phào;
nói tào lao (daherreden);