TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daherbringen

đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói không suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện tầm phào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

daherbringen

daherbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daherbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr.)/

đem theo; mang theo; mang đến (herbeibringen);

daherbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr.)/

(abwertend) nói không suy nghĩ; nói chuyện tầm phào; nói tào lao (daherreden);