daherreden /(sw. V.; hat) (abwertend)/
nói điều ngu ngốc;
nói không suy nghĩ;
dahinsagen /(sw. V.; hat)/
nói không suy nghĩ;
phát biểu thiếu cân nhắc (unüber legt äußern);
hắn chỉ nói tào lao thế thôi. : das hat er doch nur so dahin gesagt
drauflosreden /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nói luôn;
nói ngay;
nói bừa;
nói không suy nghĩ;
daherbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr.)/
(abwertend) nói không suy nghĩ;
nói chuyện tầm phào;
nói tào lao (daherreden);