Việt
đi đái
đi giải
tiểu tiện
đái
đi đai
di dái
tiểu tiện.
Đức
urinieren
harnen
Pinkelei
hamen
pinkeln
urinieren /vi/
đái, đi đai, đi giải, tiểu tiện,
hamen /vi/
đái, di dái, đi giải, tiểu tiện.
pinkeln /vi (thổ ngũ)/
đái, đi giải, đi đái, tiểu tiện.
urinieren /(sw. V.; hat)/
đi đái; đi giải; tiểu tiện;
harnen /(sw. V.; hat) (selten)/
đái; đi đái; đi giải; tiểu tiện (urinieren);
Pinkelei /die; -/
(từ lóng) đái; đi đái; đi giải; tiểu tiện (urinieren);