TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu tiện

tiểu tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiểu tiện

 miction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micturition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiểu tiện

urinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedürfnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinkelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat ins Bett gemacht

đứa bé đã tè trên giường. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urinieren /vi/

đái, đi đai, đi giải, tiểu tiện,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lullen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) tiểu tiện (urinieren);

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

(ugs verhüll ) tiểu tiện; đại tiện (seine Notdurft verrichten);

đứa bé đã tè trên giường. 1 : das Kind hat ins Bett gemacht

Bedürfnis /das; -ses, -se/

(veraltet) đại tiện; tiểu tiện (Notdurft);

urinieren /(sw. V.; hat)/

đi đái; đi giải; tiểu tiện;

harnen /(sw. V.; hat) (selten)/

đái; đi đái; đi giải; tiểu tiện (urinieren);

Pinkelei /die; -/

(từ lóng) đái; đi đái; đi giải; tiểu tiện (urinieren);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miction, micturition /y học/

tiểu tiện