lullen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) tiểu tiện (urinieren);
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(ugs verhüll ) tiểu tiện;
đại tiện (seine Notdurft verrichten);
đứa bé đã tè trên giường. 1 : das Kind hat ins Bett gemacht
Bedürfnis /das; -ses, -se/
(veraltet) đại tiện;
tiểu tiện (Notdurft);
urinieren /(sw. V.; hat)/
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện;
harnen /(sw. V.; hat) (selten)/
đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);
Pinkelei /die; -/
(từ lóng) đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);