TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại tiện

đại tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc chặt tiểu tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiét phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đại tiện

 go to stool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đại tiện

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defäkieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedürfnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjprotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheiaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ auf etw. (A) scheiaen

mặc, mặc kệ, thây kệ, mặc xác, mặc thây; (tục) cóc cần, đéch cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat ins Bett gemacht

đứa bé đã tè trên giường. 1

vor Angst in die Hosen scheißen

SỢ đến nỗi la trong quần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheiaen /vi (tục)/

đại tiện, ĩa, bài tiét phân; ♦ auf etw. (A) scheiaen mặc, mặc kệ, thây kệ, mặc xác, mặc thây; (tục) cóc cần, đéch cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

(ugs verhüll ) tiểu tiện; đại tiện (seine Notdurft verrichten);

đứa bé đã tè trên giường. 1 : das Kind hat ins Bett gemacht

defäkieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

đi cầu; đại tiện;

Bedürfnis /das; -ses, -se/

(veraltet) đại tiện; tiểu tiện (Notdurft);

abjprotzen /(sw. V.; hat)/

(derb) đi cầu; đại tiện;

scheißen /(st. V.; hat)/

(thô tục) đại tiện; đi ỉa;

SỢ đến nỗi la trong quần. : vor Angst in die Hosen scheißen

hinmachen /(sw. V.) (từ lóng)/

(hat) bắt chặt; gắn chặt; buộc chặt (vào chỗ nào) (hat) tiểu tiện; đại tiện (vào chỗ nào);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go to stool, passage /y học/

đại tiện