Việt
bắt chặt
gắn chặt
buộc chặt tiểu tiện
đại tiện
Đức
hinmachen
hinmachen /(sw. V.) (từ lóng)/
(hat) bắt chặt; gắn chặt; buộc chặt (vào chỗ nào) (hat) tiểu tiện; đại tiện (vào chỗ nào);