Việt
đại tiện
ĩa
bài tiét phân
Đức
scheiaen
♦ auf etw. (A) scheiaen
mặc, mặc kệ, thây kệ, mặc xác, mặc thây; (tục) cóc cần, đéch cần.
scheiaen /vi (tục)/
đại tiện, ĩa, bài tiét phân; ♦ auf etw. (A) scheiaen mặc, mặc kệ, thây kệ, mặc xác, mặc thây; (tục) cóc cần, đéch cần.