passage /xây dựng/
sự đi lại
passage
tuyến đường biển
passage
sự đi lại
passage
sự đi qua
passage
sự xuyên qua
passage /cơ khí & công trình/
ống nối chuyển tiếp
passage
cầu vượt
passage, path /y học;toán & tin;toán & tin/
đường, đường dẫn
odometer, passage
máy đo hành trình
fish pass, passage
đường dẫn cá
passage, pass-through /toán & tin/
sự truyền qua
heated lobby, passage
hành lang sưởi
blind pass, passage
ngõ cụt
fuel manifold, passage
ống dẫn nhiên liệu
communicate, pass, passage
truyền qua
go to stool, passage /y học/
đại tiện
anteroom, crossover, passage
phòng đệm phòng chờ
leading technology, tap, passage /y học/
công nghệ dẫn đầu
aisle, pass, passage, transit
sự đi qua
narrow pass, pass party, passage
lối đi hẹp
bore, borehole, passage, port
lỗ rãnh
passage, penetrance, penetration, percolation
sự xuyên qua
write-protect notch, opening, passage
rãnh chống ghi
aisle, line-clear, manway, passage
đường thông