TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền qua

truyền qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truyền qua

 communicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Drehmoment wird kraftschlüssig über den Kegelsitz übertragen.

Momen xoắn được truyền qua bề mặt tựa hình nón.

Bei gezogenen Fahrzeugen wird die Lenkkraft über die Deichsel übertragen.

Với xe được kéo, lực quay lái được truyền qua đòn kéo.

Diese Drehbewegung wird über Führungszapfen und Welle an die Leitschaufeln übertragen.

Chuyển động quay này được truyền qua chuôi dẫn và trục đến cánh dẫn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlungsdurchtritt

Bức xạ truyền qua

Transmissionsgrad

Độ bức xạ truyền qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicate, pass, passage

truyền qua