Wegstreckenzähler /m/ÔTÔ/
[EN] odometer
[VI] hành trình kế, đồng hồ đo quãng đường
Odometer /nt/XD/
[EN] odometer
[VI] hành trình kế, đồng hồ đo lường
Entfernungsmesser /m/XD/
[EN] odometer
[VI] máy đo hành trình
Tageskilometerzähler /m/ÔTÔ/
[EN] odometer, trip mileage indicator, trip counter
[VI] hành trình kế, đồng hồ dặm hành trình