Việt
đồng hồ dặm hành trình
hành trình kế
Anh
trip mileage indicator
trip counter
odometer
Đức
Tageskilometerzähler
Tageskilometerzähler /m/ÔTÔ/
[EN] odometer, trip mileage indicator, trip counter
[VI] hành trình kế, đồng hồ dặm hành trình
trip counter, trip mileage indicator /ô tô/