festgelegter Fahrweg /m/VT_THUỶ/
[EN] lane
[VI] tuyến đường biển
Seestraße /f/VT_THUỶ/
[EN] sea lane
[VI] tuyến đường biển, đường giao thông trên biển
Schiffahrtsroute /f/VT_THUỶ/
[EN] shipping lane, shipping route
[VI] tuyến đường biển, đường hàng hải thương mại
Seeweg /m/VT_THUỶ/
[EN] sea lane, sea route
[VI] tuyến đường biển, đường giao thông trên biển, đường biển