Việt
đường biển
hàng hải
sự giao thông trên biển
tuyến đường biển
đường giao thông trên biển
Anh
sea route
marine
Seaway
sea lane
Đức
Seeroute
maritim
Seeweg
LQ-Kennzeichen Straßen-, Schienen-, Seeverkehr (zur Kennzeichnung gefährlicher Stoffe in Kleinmengen).
Ký hiệu LQ cho vận chuyển đường bộ, đường sắt, đường biển (dùng để đánh dấu chất độc hại số lượng nhỏ)
maritim /[mari'ti:m] (Adj.)/
(thuộc) hàng hải; đường biển; sự giao thông trên biển;
Seeroute /f/VT_THUỶ/
[EN] sea route
[VI] đường biển
Seeweg /m/VT_THUỶ/
[EN] sea lane, sea route
[VI] tuyến đường biển, đường giao thông trên biển, đường biển