TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường thông

đường thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hành lang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chạy thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường thông

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line-clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line-clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoroughfare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thruway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường thông

Gleis frei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptverkehrsader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfahrtstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fistel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die äußeren Biomembranen tierischer und menschlicher Zellen besitzen noch zusätzliche Glykoproteine, die u.a. als Rezeptoren (Signal- und Empfängerproteine) der Kommunikation zwischen den Zellen dienen, indem sie beispielsweise Botenstoffe wie Hormone binden und damit Signalwege in eine Zelle öffnen (Seite 222).

Màng sinh học bên ngoài của các tế bào động vật và con người còn có thêm lớp glycoprotein, là thụ thể (protein tín hiệu và thu nhận) phục vụ giao tiếp giữa các tế bào, thí dụ như nối liền các chất truyền tin như hormone và qua đó mở ra một cánh cửa cho con đường thông tin. (trang 222)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei normaler Bodenhaftung der Räder der Hinterachse (Rä- der drehen nicht durch) wird durch die Hinterachse das Antriebsmoment vollständig auf die Straße übertragen.

Dưới độ bám đường bình thường của các bánh xe cầu sau (bánh xe không quay trượt), momen dẫn động được truyền hoàn toàn xuống đường thông qua cầu sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fistel /['fistal], die; -, -n/

(Med ) lỗ rò; đường thông; ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleis frei /adj/Đ_SẮT/

[EN] line-clear

[VI] (thuộc) đường thông

Hauptverkehrsader /f/V_TẢI/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường thông, đường hành lang

Durchfahrtstraße /f/V_TẢI/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường thông, đường hành lang

Schnellstraße /f/XD/

[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)

[VI] đường chạy thẳng, đường thông, đường liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle, line-clear, manway, passage

đường thông