Việt
đường hành lang
đường thông
Anh
thoroughfare
thruway
Đức
Korridor
Hauptverkehrsader
Durchfahrtstraße
Hauptverkehrsader /f/V_TẢI/
[EN] thoroughfare (Anh), thruway (Mỹ)
[VI] đường thông, đường hành lang
Durchfahrtstraße /f/V_TẢI/
Korridor /[’korido:r], der; -s, -e/
(Politik) đường hành lang (dải đất hẹp và dài thuộc một nước đi xuyên qua địa phận nước khác);
thoroughfare, thruway /giao thông & vận tải/