thoroughfare
đường chính đô thị
thoroughfare /xây dựng/
đường chính đô thị
thoroughfare /cơ khí & công trình/
đường tới nhà (trong khu nhà)
thoroughfare /xây dựng/
đường tới nhà (trong khu nhà)
thoroughfare
đường chạy thẳng
thoroughfare
lối thông
thoroughfare
đường hành lang
thoroughfare
lối đi qua
thoroughfare, thruway /giao thông & vận tải/
đường hành lang
thoroughfare, thruway /giao thông & vận tải/
đường chạy thẳng
exit opening, thoroughfare
lối đi qua
continuous loading, full line, thoroughfare, thruway
đường liên tục
cooling air passage, right-away, thoroughfare, thruway
đường thông không khí làm mát