continuous loading
đường liền nét
continuous loading /xây dựng/
đường liền nét
continuous loading /điện/
sự tải liên tục
continuous loading /toán & tin/
sự tải liên tục
continuous loading /điện/
gánh liên tục của cáp
continuous loading /điện tử & viễn thông/
gánh liên tục của cáp
continuous loading /điện/
gia cảm liên tục
continuous loading /điện lạnh/
gia cảm liên tục
continuous line, continuous loading, solid line
đường liền nét
continuous loading, full line, thoroughfare, thruway
đường liên tục