TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous loading

đường liền nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tải liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gánh liên tục của cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia cảm liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous loading

 continuous loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thoroughfare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thruway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous loading

đường liền nét

 continuous loading /xây dựng/

đường liền nét

 continuous loading /điện/

sự tải liên tục

 continuous loading /toán & tin/

sự tải liên tục

 continuous loading /điện/

gánh liên tục của cáp

 continuous loading /điện tử & viễn thông/

gánh liên tục của cáp

 continuous loading /điện/

gia cảm liên tục

 continuous loading /điện lạnh/

gia cảm liên tục

 continuous line, continuous loading, solid line

đường liền nét

 continuous loading, full line, thoroughfare, thruway

đường liên tục